 
 SUNDGE NVP Nguyên liệu dệt may phủ N-Vinyl-2-pyrrolidone 88-12-0 Mẫu CAS Ngoại hình Dạng lỏng Trung gian hóa chất nông nghiệp
- Tổng quan
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan
Nguyên liệu dệt coated SUNDGE NVP với thành phần N-Vinyl-2-pyrrolidone 88-12-0 Model CAS có ngoại hình dạng lỏng, được sử dụng trong các chất trung gian agrochemical thực sự là một sản phẩm đa năng đã tìm thấy ứng dụng trong nhiều công ty như agrochemical, dệt may và các công ty dược phẩm. Sản phẩm bao gồm N-Vinyl-2-pyrrolidone (CAS 88-12-0), đây là một chất lỏng không màu tan trong nước và có thể được ổn định bằng nhiều loại coating khác nhau.
Sản phẩm có thể được mua dưới dạng chất trung gian lỏng agrochemical. Lớp coating trong sản phẩm làm cho nó hữu ích trong việc xử lý nguyên liệu thô của ngành dệt và các công thức agrochemical. Sản phẩm rất phổ biến trong ngành công nghiệp dệt may, nơi nó được sử dụng như một sản phẩm tự nhiên trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm dệt may. Nó được sử dụng hiệu quả như một chất làm mềm vải, cải thiện cảm giác và kết cấu của sợi vải, đồng thời làm cho nó bền hơn.
Nguyên liệu dệt coated SUNDGE NVP, chất N-Vinyl-2-pyrrolidone có mã 88-12-0, mẫu CAS, xuất hiện dưới dạng lỏng, là chất trung gian hóa học nông nghiệp. Trong ngành công nghiệp hóa chất nông nghiệp, nó sẽ hoạt động như một chất kết dính trong công thức của thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ. Sản phẩm dễ dàng thực hiện và vận chuyển, giúp việc sử dụng trong ngành công nghiệp trở nên thuận tiện hơn.
Mặt hàng này cho thấy tiềm năng lớn trong ngành dược phẩm. Ngày nay, n-Vinyl-2-pyrrolidone có thể được sử dụng làm chất kết dính, đại diện phân phối thuốc, và nó xuất hiện trong quá trình sản xuất các sản phẩm dược phẩm cao cấp.
Nguyên liệu thô dệt may được phủ NVP của SUNDGE, Mẫu CAS 88-12-0 N-Vinyl-2-pyrrolidone có ngoại hình dạng lỏng, là một chất trung gian hóa học nông nghiệp. Đây là một sản phẩm đáng chú ý, thực sự đã được thử nghiệm và chứng minh là đáng tin cậy trong ngành sản xuất. Nó là một lựa chọn được các nhà sản xuất nổi tiếng ưa chuộng, và sức hút của nó ngày càng tăng mỗi ngày. Đây là một giải pháp kinh tế có thể giúp cải thiện quy trình sản xuất của nhiều sản phẩm và dịch vụ đồng thời vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.
Sản phẩm được sản xuất bởi SUNDGE, một thương hiệu uy tín nhờ vào các sản phẩm chất lượng cao và độ tin cậy của mình. Trọng tâm chính của SUNDGE là trong việc sản xuất và phát triển các vật liệu sáng tạo đáp ứng nhu cầu của nhiều doanh nghiệp khác nhau. Công ty tự hào về việc cung cấp các sản phẩm và giải pháp vượt quá kỳ vọng của khách hàng.

| 
Mục    | 
Hạng cao nhất  | Lớp một  | Mức độ đủ điều kiện  | 
| Độ tinh khiết (wt%, GC)  | ≥99.8 | ≥99.5 | ≥99 | 
| Nước (wt%, K.F.)  | ≤0.05 | ≤0.1 | ≤0.3 | 
| Màu sắc (APHA, Hazen)  | ≤20 | ≤20 | ≤30 | 
| 2-P(%)  | ≤0.1 | ≤0.15 | / | 
| Mật độ (g/cm3, 20℃)  | 1.030-1.050 | 1.030-1.055 | 1.030-1.060 | 

Phạm vi ứng dụng   











 EN
EN
                                
                             AR
AR
                                         NL
NL
                                         FI
FI
                                         FR
FR
                                         DE
DE
                                         EL
EL
                                         HI
HI
                                         IT
IT
                                         JA
JA
                                         KO
KO
                                         NO
NO
                                         PL
PL
                                         PT
PT
                                         RO
RO
                                         RU
RU
                                         ES
ES
                                         SV
SV
                                         CA
CA
                                         TL
TL
                                         IW
IW
                                         ID
ID
                                         SR
SR
                                         UK
UK
                                         VI
VI
                                         SQ
SQ
                                         ET
ET
                                         HU
HU
                                         TH
TH
                                         TR
TR
                                         FA
FA
                                         MS
MS
                                         CY
CY
                                         BE
BE
                                         BN
BN
                                         BS
BS
                                         EO
EO
                                         LO
LO
                                         LA
LA
                                         MN
MN
                                         
  
  
  
  
 
 
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        